Chủ Nhật, Tháng 10 12, 2025

Tất cả thông tin về chương trình MBA

Học MBA online
Trang chủKinh TếVĩ mô, chính sách: Kỳ vọng tăng trưởng tín dụng bùng nổ...

Vĩ mô, chính sách: Kỳ vọng tăng trưởng tín dụng bùng nổ trong quý IV, đặc biệt trong ngành bất động sản

Mo tai khoan chung khoan Techcombank so dep tu chon

Trong bối cảnh lãi suất thấpthanh khoản được hỗ trợ bởi chính sách linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước, thị trường tài chính Việt Nam đang có những dấu hiệu tích cực.

Năm 2024, thị trường tài chính Việt Nam đang được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các chính sách điều hành tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Theo báo cáo “Triển vọng Kinh tế Quý IV/2024” từ KBSV, NHNN đã bơm ròng hơn 70 nghìn tỷ đồng vào hệ thống thông qua kênh thị trường mở (OMO) để duy trì thanh khoản ổn định.

KBSV: Kỳ vọng tăng trưởng tín dụng bùng nổ trong quý IV, đặc biệt trong ngành bất động sản

Biểu đồ: Diễn biến bơm hút trên thị trường mở – Nguồn: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, KBSV.

Lãi suất liên ngân hàng đã được duy trì ở mức từ 3,3% đến 4% cho các kỳ hạn ngắn, giúp các ngân hàng duy trì chi phí vay vốn thấp, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng tín dụng vào cuối năm.

KBSV: Kỳ vọng tăng trưởng tín dụng bùng nổ trong quý IV, đặc biệt trong ngành bất động sản

Biểu đồ: Lãi suất liên ngân hàng (%) – Nguồn: FiinGroup, KBSV.

Lãi suất huy động: Ổn định nhưng có thể tăng nhẹ

Lãi suất huy động trên thị trường có xu hướng ổn định, tuy nhiên một số ngân hàng thương mại cổ phần nhỏ đã điều chỉnh tăng nhẹ lãi suất để duy trì sức cạnh tranh và thu hút nguồn vốn. Cụ thể, mức tăng từ 20-30 điểm cơ bản đã được ghi nhận ở các ngân hàng nhỏ trong suốt năm 2024. Mặc dù vậy, mặt bằng lãi suất chung vẫn duy trì ở mức thấp, phản ánh sự dư thừa thanh khoản trong hệ thống ngân hàng.

KBSV: Kỳ vọng tăng trưởng tín dụng bùng nổ trong quý IV, đặc biệt trong ngành bất động sản

Biểu đồ: Lãi suất huy động 12 tháng (%) – Nguồn: KBSV.

Theo KBSV, lãi suất huy động có thể tăng nhẹ từ 10-30 điểm cơ bản vào cuối năm 2024 để đáp ứng nhu cầu tín dụng gia tăng. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này sẽ không đủ lớn để gây ra sự biến động mạnh về lãi suất cho vay, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận nguồn vốn vay với chi phí hợp lý.

Lãi suất cho vay: Xu hướng giảm nhưng có thể điều chỉnh nhẹ vào cuối năm

Lãi suất cho vay trong năm 2024 đã giảm đáng kể nhờ chính sách điều hành tiền tệ linh hoạt của NHNN. Hiện tại, lãi suất cho vay trung bình đang ở mức 6,23%, thấp hơn 0,86% so với cuối năm 2023. Mức lãi suất này giúp giảm chi phí vay vốn cho các doanh nghiệp và cá nhân, đồng thời kích thích nhu cầu tín dụng trong nhiều lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là sản xuất và bất động sản.

KBSV: Kỳ vọng tăng trưởng tín dụng bùng nổ trong quý IV, đặc biệt trong ngành bất động sản

Biểu đồ: Lãi suất cho vay bình quân các khoản vay mới và cũ (%) – Nguồn: NHNN, KBSV.

Tuy nhiên, theo dự báo từ KBSV, lãi suất cho vay có thể tăng nhẹ vào cuối năm 2024 khi nhu cầu tín dụng tăng cao, đặc biệt trong giai đoạn cao điểm tiêu dùng và đầu tư cuối năm. Điều này phản ánh sự điều chỉnh của các ngân hàng thương mại khi cần cân bằng chi phí huy động vốn và chi phí cho vay. Mặc dù vậy, mức tăng lãi suất dự kiến sẽ không đủ lớn để gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển chung của nền kinh tế.

Tăng trưởng tín dụng: Kỳ vọng bùng nổ vào cuối năm

Tính đến cuối tháng 9/2024, tăng trưởng tín dụng đạt 9%, thấp hơn so với mục tiêu tăng trưởng tín dụng 15% cho cả năm 2024. Tuy nhiên, KBSV dự báo rằng nhu cầu tín dụng sẽ tăng mạnh trong quý IV/2024, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sản xuất, bất động sản và tiêu dùng nội địa. Các doanh nghiệp có xu hướng tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong dịp lễ hội cuối năm, từ đó đẩy mạnh hoạt động vay vốn.

KBSV: Kỳ vọng tăng trưởng tín dụng bùng nổ trong quý IV, đặc biệt trong ngành bất động sản

Biểu đồ: Tăng trưởng tín dụng hệ thống qua các tháng – Nguồn: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, KBSV.

Với sự ổn định của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và xuất khẩu, cùng với các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ, KBSV dự báo tăng trưởng tín dụng cả năm 2024 sẽ đạt mức từ 14% đến 15%. Quý IV/2024 được dự báo sẽ là giai đoạn bùng nổ về tín dụng khi nhu cầu vay vốn gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt là từ các doanh nghiệp sản xuất và bất động sản.

Rủi ro từ môi trường quốc tế

Mặc dù triển vọng kinh tế trong nước rất tích cực, KBSV vẫn lưu ý rằng môi trường quốc tế có thể đem lại nhiều rủi ro. Những căng thẳng địa chính trị, cùng với suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại lớn như Mỹ, Trung Quốc và châu Âu, có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu và dòng vốn đầu tư vào Việt Nam. Sự suy giảm này có thể tác động gián tiếp đến nhu cầu tín dụng trong nước, khiến một số ngành kinh tế đối mặt với thách thức.

Tuy nhiên, sự ổn định vĩ mô cùng với chính sách tiền tệ linh hoạt của NHNN sẽ giúp giảm thiểu tác động từ các biến động quốc tế. Điều này đảm bảo nền kinh tế Việt Nam vẫn có thể duy trì đà tăng trưởng tín dụng và phát triển trong giai đoạn cuối năm 2024.

Năm 2024, với lãi suất duy trì ở mức thấp và thanh khoản ổn định, thị trường tài chính Việt Nam đang đối diện với cơ hội lớn cho sự bùng nổ tín dụng vào cuối năm. Các lĩnh vực như sản xuất, bất động sản và tiêu dùng nội địa sẽ là những động lực chính thúc đẩy tăng trưởng tín dụng. Điều này sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của nền kinh tế Việt Nam, bất chấp những thách thức từ môi trường quốc tế. Việc duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt và điều hành vĩ mô ổn định sẽ giúp Việt Nam vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng trong năm 2024.

Cả nước có hơn 921.000 doanh nghiệp đang hoạt động

Sau ba năm đại dịch COVID-19, nền kinh tế Việt Nam đã có những bước phục hồi nhất định, nhưng liệu sự hồi phục của các doanh nghiệp có thực sự bền vững hay vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức?

Bức tranh toàn cảnh về sự phát triển của doanh nghiệp tại Việt Nam trong thời gian gần đây cho thấy nhiều sự biến động. Theo “Sách trắng doanh nghiệp 2024” vừa được Tổng cục Thống kê (GSO) công bố, tính đến cuối năm 2023, cả nước có hơn 921.372 doanh nghiệp đang hoạt động, tăng 2,8% so với cuối năm 2022. Sự gia tăng này phản ánh xu hướng phục hồi sau đại dịch, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức liên quan đến hiệu quả và tăng trưởng kinh tế.

Cả nước có hơn 921.000 doanh nghiệp đang hoạt động

Số lượng doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam giai đoạn 2017-2023 – Nguồn: Tổng cục Thống kê, “Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2024”.

Năm 2023 ghi nhận hơn 159.000 doanh nghiệp mới thành lập, tăng 7,2% so với năm trước, trong khi khoảng 58.000 doanh nghiệp quay trở lại hoạt động sau khi tạm ngừng. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp ngừng hoạt động và giải thể vẫn đáng kể. Hơn 89.000 doanh nghiệp đã tạm ngừng hoạt động, tăng 20,7% so với năm 2022, và khoảng 18.000 doanh nghiệp giải thể, giảm nhẹ 3,1%. Tổng số doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường chiếm tới 49,2% số doanh nghiệp gia nhập, cao hơn tỷ lệ của năm trước đó.

Cả nước có hơn 921.000 doanh nghiệp đang hoạt động

Tình hình doanh nghiệp thành lập mới tại Việt Nam giai đoạn 2016-2023 – Nguồn: Tổng cục Thống kê, “Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2024”.

Cả nước có hơn 921.000 doanh nghiệp đang hoạt động

Tình hình doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh tại Việt Nam giai đoạn 2016-2023 – Nguồn: Tổng cục Thống kê, “Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2024”.

Trong năm 2022, mặc dù tổng lợi nhuận trước thuế của các doanh nghiệp tăng 14,3% so với năm 2021, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp thua lỗ vẫn chiếm đến 46,9%, cao hơn so với tỷ lệ doanh nghiệp có lợi nhuận (44,6%). Điều này cho thấy những thách thức về quản lý vốn và cạnh tranh trên thị trường vẫn tồn tại.

Các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong ngành công nghiệp và xây dựng, có xu hướng đạt tỷ lệ lợi nhuận cao hơn so với các doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ. Ngược lại, các doanh nghiệp ngoài Nhà nước ghi nhận mức thua lỗ cao nhất, phản ánh khả năng quản lý rủi ro và tài chính yếu kém của khu vực này.

Số lao động trong các doanh nghiệp tăng 3,7% vào cuối năm 2022 so với năm trước, đạt 15,3 triệu người. Tuy nhiên, quy mô lao động bình quân mỗi doanh nghiệp vẫn thấp hơn trước đại dịch. Điều này chỉ ra rằng, mặc dù có sự phục hồi trong nhu cầu tuyển dụng, các doanh nghiệp chưa thể trở lại mức hoạt động bình thường.

Vào cuối năm 2022, tổng nguồn vốn huy động của các doanh nghiệp đạt 59,1 triệu tỷ đồng, tăng 8,6% so với năm trước. Tuy nhiên, chi phí lãi vay cao, cùng với những biến động về tỷ giá và lạm phát, đã gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Khả năng tiếp cận vốn giá rẻ vẫn là một vấn đề khó khăn. Các điều kiện vay vốn chặt chẽ hơn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ổn định làm gia tăng chi phí tài chính của các doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng sản xuất và đầu tư.

Sự gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch và những căng thẳng địa chính trị đã làm ảnh hưởng đến ngành sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Bên cạnh đó, sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng đã tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp ngành dịch vụ và bán lẻ.

Doanh nghiệp tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh cho thấy dấu hiệu phục hồi tốt hơn so với các khu vực nông thôn. Các ngành công nghiệp và xây dựng tại đây đạt tỷ lệ lợi nhuận cao hơn, nhờ vào cơ sở hạ tầng tốt hơn và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.

Việc thực thi các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu. Đồng thời, sự phát triển của thương mại điện tử và các giải pháp số hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận khách hàng trên toàn cầu, giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.

Doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước giai đoạn chuyển mình với cả cơ hội và thách thức đan xen. Để đạt được sự phục hồi bền vững, các doanh nghiệp cần phải linh hoạt trong việc thích ứng và khai thác các cơ hội mới, đồng thời giải quyết các thách thức nội tại. Sự hỗ trợ từ chính sách nhà nước và nỗ lực cải thiện hiệu quả hoạt động sẽ đóng vai trò quan trọng giúp nền kinh tế nhanh chóng quay lại quỹ đạo tăng trưởng ổn định.

Chương trình ưu đãi đặc biệt: Mở tài khoản chứng khoán Techcombank Securities với Cố vấn đầu tư cao cấp, quản lý tài sản và ủy quyền đầu tư. Chi tiết liên hệ Hotline/ Zalo/ Telegram: 0905 889 188Mo tai khoan chung khoan Techcombank so dep tu chon
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Tin mới nhất