Trong 8 tháng đầu năm 2024, tổng cung tiền M2 tăng 4,12%, đạt hơn 16,6 triệu tỷ đồng, trong khi tín dụng tăng trưởng 7,31%. Sự khác biệt trong tốc độ tăng trưởng cung tiền và tín dụng phản ánh những chuyển biến quan trọng của dòng vốn trong nền kinh tế.
Cung tiền M2 – thước đo tổng phương tiện thanh toán – là một chỉ số quan trọng phản ánh sự lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế, bao gồm tiền mặt lưu thông, tiền gửi ngân hàng và các công cụ tài chính tương đương tiền.
Theo số liệu vừa được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công bố, tính đến cuối tháng 8/2024, cung tiền M2 đạt 16.658.293 tỷ đồng, tăng 4,12% so với cuối năm 2023. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng này vẫn chậm hơn đáng kể so với mức tăng trưởng tín dụng 7,31%, tạo ra sự phân hóa rõ nét giữa dòng vốn huy động và tín dụng trong nền kinh tế.
|
||
Tiền gửi từ dân cư tăng mạnh, tiền gửi doanh nghiệp giảm nhẹ
Cấu phần của cung tiền M2 cho thấy, tiền gửi của dân cư tăng mạnh, đạt 6.924.889 tỷ đồng, tăng 6% so với cuối năm 2023. Điều này phản ánh xu hướng người dân ưu tiên tiết kiệm trong bối cảnh các kênh đầu tư như chứng khoán và bất động sản chưa thực sự sôi động.
Chỉ riêng tháng 8, người dân đã gửi thêm 86.475 tỷ đồng vào hệ thống ngân hàng, bình quân mỗi ngày khoảng 2.882 tỷ đồng. Xu hướng này phần nào được thúc đẩy bởi sự khởi sắc nhẹ của lãi suất huy động vào cuối tháng 8/2024.
Tổng phương tiện thanh toán và tiền gửi khách hàng tại TCTD tháng 8/2024. Nguồn: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). |
Ngược lại, tiền gửi từ các tổ chức kinh tế (TCKT) giảm nhẹ 0,05%, còn 6.838.341 tỷ đồng. Mặc dù mức giảm không lớn, nhưng điều này phản ánh khó khăn mà các doanh nghiệp đang gặp phải trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như khả năng dòng tiền được chuyển sang các kênh đầu tư khác hoặc sử dụng để thanh toán nợ và chi phí vận hành.
Tuy nhiên, một tín hiệu tích cực xuất hiện trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 7/2024, khi tiền gửi từ doanh nghiệp tăng trở lại, với mức tăng 69.586 tỷ đồng vào tháng 7. Điều này cho thấy các doanh nghiệp có thể đang phục hồi dần sau giai đoạn khó khăn, song xu hướng này cần được theo dõi thêm để xác nhận tính bền vững.
Tăng trưởng tín dụng vượt cung tiền
Tăng trưởng tín dụng toàn nền kinh tế đạt 7,31% so với cuối năm 2023, dẫn đầu là các ngành công nghiệp, xây dựng và thương mại, với mức tăng lần lượt 8,4%, 7,55% và 5,77%. Các con số này cho thấy nhu cầu vốn lớn từ các lĩnh vực trọng điểm trong nền kinh tế, đặc biệt là công nghiệp, thể hiện sự mở rộng sản xuất và đầu tư.
|
Tuy nhiên dữ liệu từ Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA) cho thấy, trong khi tín dụng duy trì mức tăng ổn định, cung tiền M2 có xu hướng tăng chậm hơn trong nửa đầu năm. Kể từ tháng 6, cung tiền M2 đã phục hồi mạnh mẽ, đạt mức tăng trưởng 12,55% so với cùng kỳ năm trước vào tháng 8. Sự gia tăng này đã phần nào giảm bớt áp lực thanh khoản, hỗ trợ sự ổn định cho hệ thống tài chính.
|
||
Phân hóa tăng trưởng tín dụng theo ngành
Theo dữ liệu từ Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA) cho thấy sự chênh lệch rõ nét giữa các lĩnh vực kinh tế. Ngành công nghiệp đạt mức tăng trưởng tín dụng cao nhất với 8,4%, phản ánh sự phục hồi nhanh chóng của sản xuất và xuất khẩu. Ngành xây dựng và thương mại cũng ghi nhận tăng trưởng tín dụng tích cực lần lượt ở mức 7,55% và 5,77%, cho thấy nhu cầu vốn từ các dự án cơ sở hạ tầng và hoạt động thương mại trong nước đang gia tăng.
Tăng trưởng tín dụng lũy kế trong 8 tháng đầu năm (2022-2024). Nguồn: Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA). |
Tuy nhiên, một số lĩnh vực như vận tải và viễn thông có mức tăng trưởng tín dụng chậm hơn, lần lượt ở mức 4,7% và 3,18%. Điều này cho thấy các ngành này vẫn đang đối mặt với thách thức trong việc mở rộng hoạt động hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư. Biểu đồ tăng trưởng tín dụng theo ngành làm nổi bật sự phân hóa này, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu điều chỉnh chiến lược phân bổ vốn của hệ thống ngân hàng để hỗ trợ hiệu quả các ngành kinh tế.
Tăng trưởng tín dụng theo ngành so với cùng kỳ qua các năm (2022-2024). Nguồn: Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA). |
Thách thức trong kiểm soát cung tiền M2
Kiểm soát cung tiền M2 là một nhiệm vụ phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như biến động tỷ giá, lạm phát và rủi ro từ các thị trường quốc tế. Nếu cung tiền tăng trưởng quá nhanh, áp lực lạm phát nội địa sẽ gia tăng, dẫn đến mất giá trị đồng nội tệ. Ngược lại, nếu cung tiền tăng trưởng quá chậm, nền kinh tế có thể đối mặt với tình trạng thiếu vốn, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Ngoài ra, việc tăng trưởng tín dụng vượt xa cung tiền M2 đặt ra thách thức trong cân đối thanh khoản. Biểu đồ tăng trưởng tín dụng và cung tiền M2 cho thấy sự chênh lệch trong nửa đầu năm, làm tăng nguy cơ rủi ro tín dụng nếu không có các biện pháp điều hành phù hợp.
Để đối phó với các thách thức này, NHNN cần duy trì chính sách linh hoạt trong điều chỉnh lãi suất, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và các công cụ thị trường mở. Đồng thời, các biện pháp khuyến khích huy động vốn từ dân cư và hỗ trợ doanh nghiệp cần được triển khai đồng bộ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ mất cân đối dòng vốn.
Trong 8 tháng đầu năm 2024, cung tiền M2 tăng 4,12%, phản ánh sự ổn định tương đối trong điều hành chính sách tiền tệ. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng tín dụng cao hơn nhiều so với cung tiền đặt ra rủi ro về thanh khoản và nợ xấu. Các ngành kinh tế trọng điểm như công nghiệp và xây dựng đang cho thấy nhu cầu vốn lớn, nhưng sự phân hóa giữa các ngành cũng đặt ra bài toán khó cho việc phân bổ nguồn vốn hiệu quả.