Tính đến tháng 9/2024, tổng cung tiền M2 của Việt Nam đạt 16.949 nghìn tỷ đồng, tăng 5,94% so với cuối năm 2023 và tăng 12,80% (YoY). Tăng trưởng tín dụng đạt 9,11%, vượt xa mức tăng của cung tiền, phản ánh nhu cầu vốn cao trong nền kinh tế.
Sự gia tăng cung tiền: Thanh khoản dồi dào nhưng có kiểm soát
Cung tiền M2 – đại diện cho tổng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, bao gồm tiền mặt ngoài hệ thống ngân hàng và tiền gửi tại các tổ chức tín dụng (TCTD) – là một chỉ số quan trọng để đánh giá thanh khoản và sức khỏe tài chính quốc gia.
Theo số liệu từ NHNN, tổng cung tiền M2 tính đến tháng 9/2024 đạt 16.949 nghìn tỷ đồng, tăng 5,94% so với cuối năm 2023 (Ytd) và tăng 12,80% (YoY). Mức tăng trưởng hàng tháng (MoM) trong tháng 9 đạt 1,75%. Những con số này phản ánh sự điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt của NHNN trong việc bơm thanh khoản hợp lý vào nền kinh tế, hỗ trợ tăng trưởng nhưng không tạo áp lực lớn lên lạm phát.
Tốc độ tăng trưởng cung tiền M2 từ đầu năm 2023 đến tháng 09/2024: So sánh theo tháng và theo năm. Nguồn: Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA). |
Trong cơ cấu cung tiền, tiền gửi dân cư đạt 6.957,69 nghìn tỷ đồng, tăng 6,5% (Ytd). Sự gia tăng này cho thấy lòng tin của người dân vào hệ thống ngân hàng vẫn được duy trì, ngay cả trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động. Tiền gửi của các tổ chức kinh tế (TCKT) đạt 7.076,46 nghìn tỷ đồng, tăng 3,43% (Ytd), phản ánh sự phục hồi trong hoạt động sản xuất kinh doanh và tích lũy vốn của doanh nghiệp.
Tổng phương tiện thanh toán và tiền gửi của khách hàng tại TCTD (Tháng 09/2024). Nguồn: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). |
Chính sách lãi suất: Yếu tố hỗ trợ chính cho thanh khoản
Một yếu tố then chốt thúc đẩy cung tiền là chính sách lãi suất hỗ trợ từ NHNN. Từ tháng 6/2023, lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu được duy trì ở mức lần lượt 4,5% và 3,0%, đảm bảo chi phí vốn rẻ hơn cho các ngân hàng thương mại. Trong tháng 9/2024, NHNN tiếp tục bơm ròng 65.847 tỷ đồng qua kênh thị trường mở (OMO), với lãi suất OMO giảm xuống 4%/năm – mức thấp nhất trong năm. Chính sách này đã đảm bảo thanh khoản trong hệ thống tài chính, đồng thời hỗ trợ ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động tín dụng.
Lãi suất liên ngân hàng, đặc biệt là lãi suất qua đêm (ON), cũng duy trì ở mức thấp, đạt 4,41% vào tháng 9/2024. Điều này tạo điều kiện cho dòng tiền trong hệ thống lưu thông ổn định. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tiền gửi dưới 12 tháng bằng VND được giữ ở mức 3%, giúp duy trì thanh khoản trong khi vẫn đảm bảo an toàn hệ thống.
Tăng trưởng tín dụng: Động lực chính của tăng trưởng kinh tế
Tổng dư nợ tín dụng của toàn nền kinh tế đạt 14.805,56 nghìn tỷ đồng vào tháng 9/2024, tăng 9,11% (Ytd), cao hơn nhiều so với mức tăng trưởng của cung tiền M2. Điều này cho thấy cầu tiền trong nền kinh tế đang vượt xa cung tiền, phản ánh nhu cầu vốn lớn từ các doanh nghiệp và hộ gia đình.
Dư nợ tín dụng đối với nền kinh tế và tốc độ tăng trưởng theo nhóm ngành (Tháng 09/2024). Nguồn: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). |
Trong cơ cấu tín dụng, ngành công nghiệp và xây dựng ghi nhận mức tăng trưởng tín dụng 8,1%, với tổng dư nợ đạt 3.751,61 nghìn tỷ đồng. Trong đó, công nghiệp chiếm 2.588,33 nghìn tỷ đồng (tăng 9,33% Ytd), đóng vai trò quan trọng trong phát triển sản xuất và tạo việc làm. Ngành thương mại, vận tải và viễn thông ghi nhận tín dụng 4.122,73 nghìn tỷ đồng, tăng 9,55% (Ytd), phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ trong tiêu dùng nội địa và lưu thông hàng hóa. Đặc biệt, tín dụng cho các hoạt động dịch vụ khác tăng 10,21% (Ytd), với tổng dư nợ đạt 5.931,89 nghìn tỷ đồng, dẫn đầu các lĩnh vực.
Tuy nhiên, tín dụng bất động sản vẫn là một mối quan ngại. Mặc dù đây là lĩnh vực hấp thụ vốn lớn, nhiều dự án vẫn đối mặt với khó khăn trong triển khai, dẫn đến nguy cơ nợ xấu nếu dòng tiền không được quản lý hiệu quả.
Cung tiền và tín dụng: Cầu vượt cung, lạm phát trong tầm kiểm soát
Một điểm đáng lưu ý là tốc độ tăng trưởng tín dụng (9,11% Ytd) cao hơn đáng kể so với tốc độ tăng trưởng cung tiền M2 (5,94% Ytd). Điều này cho thấy cầu tiền đang vượt cung tiền, tạo áp lực lên hệ thống tài chính. Tuy nhiên, sự chênh lệch này cũng là một tín hiệu tích cực trong việc kiểm soát lạm phát. Khi cầu tiền lớn hơn cung, “giá” của tiền (hay chính là lạm phát) sẽ được giữ ở mức ổn định. Thực tế, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 9/2024 chỉ tăng 2,63% (YoY) và 0,29% (MoM), thấp hơn mục tiêu 4% của Chính phủ, cho thấy áp lực lạm phát vẫn nằm trong tầm kiểm soát.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng và cung tiền M2 so với tháng 12/2023 (Ytd). Nguồn: Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA). |
Sự kết hợp giữa tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ và cung tiền vừa phải đã tạo môi trường tài chính lành mạnh, đảm bảo dòng vốn được sử dụng hiệu quả trong các ngành sản xuất và dịch vụ. Tuy nhiên, nếu tốc độ tăng trưởng tín dụng vượt quá xa cung tiền trong thời gian dài, nguy cơ thiếu thanh khoản hoặc áp lực tăng lãi suất sẽ gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến ổn định kinh tế vĩ mô.
Tác động đến kinh tế vĩ mô: Cơ hội và thách thức
Tăng trưởng cung tiền và tín dụng đã hỗ trợ tích cực cho tăng trưởng GDP. Theo số liệu, GDP quý III/2024 tăng 7,4% YoY, mức cao nhất kể từ quý IV/2022. Sự tăng trưởng này được dẫn dắt bởi lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ, nhờ vào dòng vốn tín dụng dồi dào và chi phí vốn thấp. Tuy nhiên, lạm phát và hiệu quả phân bổ tín dụng vẫn là những thách thức lớn đối với nền kinh tế.
Trong bối cảnh toàn cầu, các Ngân hàng Trung ương lớn như Fed, ECB và PBoC tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng, tạo điều kiện để NHNN duy trì ổn định tỷ giá và hỗ trợ xuất khẩu. Tuy nhiên, biến động giá cả hàng hóa và rủi ro từ các thị trường tài chính lớn vẫn là những yếu tố cần theo dõi chặt chẽ.
Sự tăng trưởng cung tiền M2 và tín dụng trong tháng 9/2024 là minh chứng cho hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ của NHNN. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần tiếp tục giám sát chặt chẽ hiệu quả phân bổ tín dụng, kiểm soát lạm phát và duy trì cân đối cung – cầu tiền. Việc phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và tài khóa sẽ là yếu tố then chốt để giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, đảm bảo Việt Nam tiếp tục tăng trưởng cân bằng và bền vững trong những năm tới.